1 | | Ảnh hưởng của chế độ xử lý trướcy độ mài mòn và độ cứng bề mặt của gỗ cao su biến tính bằng TiO2 / Nguyễn Thanh Bình; GVHD: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - 2013. - 33tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9160 Chỉ số phân loại: 674 |
2 | | Bước đầu nghiên cứu giá trị kinh tế của vùng núi đá vôi thuộc xã Ngòi Hoa - Huyện Tân Lạc - Tỉnh Hoà Bình/ Nguyễn Thanh Bình; GVHD: Vương Văn Quỳnh . - Hà Tây: ĐHLN, 1999. - 40 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 338.5 |
3 | | Các giải pháp nhằm kích thích thị trường nhà ở tại quận Ô Môn thành phố Cần Thơ / Nguyễn Thanh Bình; GVHD: Quan Minh Nhựt . - 2014. - 71 tr Thông tin xếp giá: THS2644 Chỉ số phân loại: 338.1 |
4 | | Đánh giá hiện trạng tài nguyên rừng tự nhiên sau 3 năm bảo vệ nghiêm ngặt khu bảo tồn thiên nhiên Khe Rỗ - Sơn Động - Bắc Giang/ Nguyễn Thanh Bình; GVHD: Phạm Văn Điển . - 1999. - 42 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
5 | | Đánh giá tác động của việc thực hiện chính sách bồi thường giải phóng mặt bằng đến sinh kế của người dân tại huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Nguyễn Thanh Bình; GVHD: Đặng Minh Phương . - Đồng Nai, 2016. - 118 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3369 Chỉ số phân loại: 338.1 |
6 | | Đền tháp Chămpa bí ẩn xây dựng / Trần Bá Việt . - H. : Xây dựng, 2007. - 344 tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08002806-TK08002808 Chỉ số phân loại: 726 |
7 | | Hà Nội 36 góc nhìn / Nguyễn Thanh Bình . - Hà Nội : Thanh niên, 2009. - 422 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: FSC0079 |
8 | | Hỏi đáp sử dụng phân bón / Nguyễn Thanh Bình . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên & Công nghệ, 2008. - 175 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09006207-TK09006216, TK09010747-TK09010753 Chỉ số phân loại: 631.8 |
9 | | Kết quả bước đầu cải thiện phương pháp Invitro trong thanh lọc giống gốc ghép cây có múi đối với nấm Fusarium = Invitro Selection for Fusarium Resistance in citrus Rootstocks. / Nguyễn Thị Thu Yến, ... [và những người khác] . - 2007. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm2007 . - Số 3 + 4. - tr. 37 - 40 Thông tin xếp giá: BT0199 |
10 | | Một số biện pháp kỹ thuật khai thác vận xuất gỗ mỏ vùng nguyên liệu Đông Bắc lâm trường Hữu Lũng Lạng Sơn/ Nguyễn Thanh Bình; GVHD: Nguyễn Kim . - 1999. - 53 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 631 |
11 | | Một số chuyên đề lịch sử thế giới / Vũ Dương Ninh (chủ biên) và [các tác giả khác] . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 602tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000848-TK08000852 Chỉ số phân loại: 909 |
12 | | Một số giải pháp nhằm giảm nghèo bền vững trên địa bàn huyện Bắc Yên - tỉnh Sơn La : [Luận văn Thạc sỹ Kinh tế] / Nguyễn Thanh Bình; GVHD: Phạm Vân Đình . - 2013. - 107 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2199 Chỉ số phân loại: 338.1 |
13 | | Nghiên cứu biện pháp xử lý mùi hôi trong nước thải nhà máy chế biến cao su. / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Thanh Bình, Trần Thị Thu Nga . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002 . - Số 7. - tr 572 - 573 Thông tin xếp giá: BT0980 |
14 | | Nghiên cứu hiệu quả của một số biện pháp tác động đến khả năng ra rễ của việc nhân giống bằng hom cho Quế (Cinamomum Blune)/ Nguyễn Thanh Bình; GVHD: Vũ Đại Dương . - 1999. - 37 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
15 | | Nghiên cứu một số đặc điểm lâm học của loài Dẻ ăn quả (Castanopsis Boisii Hickel Et A.Camus) phục hồi tự nhiên tại tỉnh Bắc Giang / GVHD:Triệu Văn Hùng . - Hà Tây : ĐHLN, 2003. - 78tr Thông tin xếp giá: THS08000198, THS08000739 Chỉ số phân loại: 634.9 |
16 | | Thẩm quyền xét xử khiếu kiện hành chính của tòa án - Sự bảo đảm công lý trong quan hệ giữa nhà nước và công dân/ Nguyễn Thanh Bình . - H. : Tư pháp, 2004. - 286 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009793-TK09009797 Chỉ số phân loại: 347 |
17 | | The Society of Major English-Speaking Countries : For Internal Use / Le Thi Vy,...[et al] . - Hanoi : HaNoi open University, 2013. - 178 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3199 Chỉ số phân loại: 420.9 |
18 | | Thiết kế tuyến đường A - B thuộc huyện Chương Mỹ - TP. Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thanh Bình; GVHD: Nguyễn Văn Bắc . - 2016. - 140 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11874 Chỉ số phân loại: 631 |
19 | | Tìm hiểu đặc điểm sinh thái - sinh trưởng và kỹ thuật gây trồng cầy Đỗ Trọng (Eucommia Ulmoides.Oliv) tại khu vực Sa Pa - Lào Cai/ Nguyễn Thanh Bình; GVHD: Ngô Quang Đê . - 1999. - 36 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
20 | | Truyện ngắn hay 2006 - 2007 / Nguyễn Thanh Bình tuyển chọn . - . - Hà Nội : Thanh niên, 2007. - 254 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08002899 Chỉ số phân loại: 895.9223 |
21 | | Từ điển chính tả tên người nước ngoài / Nguyễn Như ý (Chủ biên) . - . - H; Nxb Khoa học xã hội, 1995. - 718 tr ; 20 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005318, VL567, VL568 Chỉ số phân loại: 411 |
22 | | Xác định các loài vật gây bệnh hại lá và các nhân tố sinh thái ảnh hưởng đến loại bệnh hại chủ yêú trên 3 loài cây Thông, keo, Bạch Đàn trồng tại khu vực núi luốt trường ĐHLN/ GVHD: Nguyễn Kim Oanh . - Hà Tây: ĐHLN, 2000. - 46 tr Thông tin xếp giá: LV08004437 Chỉ số phân loại: 632 |